Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mở rộng
|
động từ
làm cho có quy mô hơn trước
mở rộng cơ sở sản xuất
Từ điển Việt - Pháp
mở rộng
|
élargir; étendre
élargir l'influence
étendre un territoire
sens extensif
extension; élargissement